- Tạo nước nóng hiệu quả
- Vận hành tự động
- Dung môi Gas R410a
- Máy nén Panasonic & Copeland
Máy bơm nhiệt Heat Pump MEGA ECOTIP công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong việc gia nhiệt, tạo nước nóng cho các nhu cầu của nhà nghỉ, khách sạn, bệnh viện, bể bơi, nhu cầu sản xuất hàng hóa.
Máy bơm nhiệt Heat Pump công nghiệp MEGA EcotipCông suất gia nhiệt của Heat Pump công nghiệp MEGA Ecotip đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu của các đơn vị sử dụng; Công nghệ máy bơm nhiệt Heat Pump Úc là lựa chọn yên tầm hàng đầu cho khách hàng trong nước; |
||
5 lý do lựa chọn Heatpump Mega Ecotip công nghệ Úc
► Công suất phù hợp, tiết kiệm chi phí đầu tư và tiết kiệm điện năng.
Hệ thống nước nóng trung tâm Heatpump Mega Ecotip dùng cho công nghiệp có công suất tiêu thụ điện từ 2.7 - 41 KW và công suất gia nhiệt từ 11 - 170 kW. Như vậy hiệu suất gia nhiệt có thể gấp 3 lần so với hiệu suất gia nhiệt kiểu điện trở.
► An toàn cho người sử dụng: Do phương pháp làm nóng gián tiếp thông qua trao đổi nhiệt khí nên phần thiết bị điện không tiếp xúc trực tiếp với nước mà thông qua môi chất để sinh nhiệt, giống cơ chế sinh nhiệt của giàn nóng điều hòa nhiệt độ. Nhiệt độ ổn định ở ngưỡng 60 độ C an toàn cho thiết bị;
► Thi công và lắp đặt dễ dàng: Thiết bị có thể được lắp đặt tại các vị trí đã được khảo sát một cách nhanh chóng và dễ dàng bảo trì khi cần thiết;
► Dễ dàng sử dụng, bảo hành dài hạn, dễ dàng bảo dưỡng: Thiết bị được hoạt động an toàn, và được cài đặt thời gian hoàn toàn tự động nên tối ưu thời gian và mục đích dụng, tiết kiệm chi phí. Đáp ứng tất cả các nhu cầu của gia đình, đơn vị kinh doanh, sản xuất, dịch vụ quy mô lớn
► Hiệu suất cao, Thân thiện với môi trường: Thiết bị sử dụng máy nén của các thương hiệu nổi tiếng, như Panasonic / Copeland, môi chất R410A với hiệu suất COP >4 nên an toàn môi trường và giảm phát thải khí nhà kính.
Công nghệ nổi trội của bơm nhiệt Heat Pump công nghiệp MEGA Ecotip:
Máy nước nóng Heat Pump công nghiệp luôn đảo bảo sự an toàn tuyệt đối về điện; thân thiện với môi trường; Mang lại hiệu quả kinh tế và dịch vụ;
Liên hệ với chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn: Máy bơm nhiệt Heat Pump công nghiệp; |
||
Model |
MEGA-11.5 |
MEGA-18.0 |
MEGA-36.0 |
MEGA-77.0 |
Nguồn điện |
380-440V/3Ph/50Hz |
380-440V/3Ph/50Hz |
380-440V/3Ph/50Hz |
|
Công suất tạo nhiệt (kW) |
11.5 |
18.0 |
36.0 |
77.0 |
Công suất điện tiêu thụ (kW) |
2.7 |
4.3 |
8.6 |
17.9 |
Hiệu suất (COP) |
4.2 |
4.2 |
4.2 |
4.3 |
Công suất tiêu thụ tối đa (kW) |
3.8 |
6.5 |
12.7 |
25.1 |
Dòng điện tối đa (A) |
6.7 |
11.5 |
22.6 |
44.7 |
Thương hiệu máy nén |
GMCC |
Copeland |
Copeland |
Copeland |
Số lượng máy nén (chiếc) |
1 |
1 |
2 |
4 |
Dung môi làm lạnh |
R410A |
R410A |
R410A |
R410A |
Số lượng quạt (chiếc) |
1 |
1 |
2 |
2 |
Bộ trao đổi nhiệt (phần nước) |
Dạng ống xoắn |
|||
Dàn hấp thụ nhiệt (phần khí) |
Ống fin nhôm |
|||
Vỏ máy |
Thép sơn tĩnh điện (Thép không gỉ 304 là tùy chọn) |
|||
Lưu lượng khuyến nghị (m³/h) |
2.0 |
3.5 |
7.0 |
14.0 |
Cỡ ống nước kết nối |
DN25 |
DN25 |
DN40 |
DN50 |
Phạm vi nhiệt độ làm việc °C |
-7 ~ 43 |
-7 ~ 43 |
-7 ~ 43 |
-7 ~ 43 |
Nhiệt độ nước đầu ra định mức/tối đa.(°C) |
55/60 |
55/60 |
55/60 |
55/60 |
Khả năng chịu nước |
IPX4 |
IPX4 |
IPX4 |
IPX4 |
Chống giật (Cấp) |
I |
I |
I |
I |
Kích thước máy L/W/H (cm) |
72/72/93 |
76/76/108 |
150/69/108 |
170/110/170 |
- Điều kiện thử nghiệm: Nhiệt độ môi trường xung quanh (hanh khô/ẩm ướt): 20°C/15°C, Nhiệt độ nước (đầu vào/đầu ra):15°C/55°C. - Lưu ý: Dữ liệu trên chỉ mang tính tham khảo, thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước; |
NHÓM SẢN PHẨM DÙNG CHO QUY MÔ LỚN
Model |
MEGA-23 |
MEGA-27 |
MEGA-45 |
MEGA-58 |
MEGA-95 |
MEGA-110 |
MEGA-170 |
|
Nguồn điện |
(V/Ph/Hz) |
380-440/3/50 |
||||||
Công suất nhiệt |
(kW) |
23.0 |
27.0 |
45.0 |
58.0 |
95.0 |
110.0 |
170.0 |
Công suất điện tiêu thụ |
(kW) |
5.2 |
6.3 |
10.7 |
13.9 |
22.1 |
25.6 |
41.5 |
Hiệu suất (COP) |
4.4 |
4.3 |
4.2 |
4.3 |
4.3 |
4.3 |
4.1 |
|
Công suất điện tiêu thụ tối đa |
(kW) |
9.3 |
11.2 |
15.7 |
19.5 |
30.9 |
35.8 |
60.1 |
Dòng điện tối đa |
(A) |
13 |
18.5 |
28.1 |
34.7 |
55.1 |
63.8 |
107.1 |
Thương hiệu máy nén |
Copeland |
Copeland |
Copeland |
Copeland |
Copeland |
Copeland |
Copeland |
|
Số lượng máy nén |
(chiếc) |
1 |
1 |
2 |
2 |
4 |
4 |
2 |
Dung môi làm lạnh |
R410A |
R410A |
R410A |
R410A |
R410A |
R410A |
R410A |
|
Số lượng quạt |
(Chiếc) |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Bộ trao đổi nhiệt (phần nước) |
Dạng ống xoắn có lớp vỏ bọc đạt hiệu quả cao |
|||||||
Dàn hấp thụ nhiệt (phần khí) |
Lá nhôm ống đồng |
|||||||
Vỏ máy |
Thép sơn tĩnh điện (Thép không gỉ 304 là tùy chọn) |
|||||||
Lưu lượng khuyến nghị |
(m³/h) |
4.0 |
5.0 |
8.0 |
10.0 |
16.0 |
19.0 |
31.0 |
Cỡ ống nước |
DN25 |
DN25 |
DN40 |
DN40 |
DN50 |
DN50 |
DN80 |
|
Phạm vi nhiệt độ làm việc |
°C |
-7 ~ 43 |
||||||
Nhiệt độ nước đầu ra định mức/Tối đa |
.(°C) |
55/60 |
55/60 |
55/60 |
55/60 |
55/60 |
55/60 |
55/60 |
Cấp độ chịu nước |
IPX4 |
IPX4 |
IPX4 |
IPX4 |
IPX4 |
IPX4 |
IPX4 |
|
Chống giật |
(Cấp) |
I |
I |
I |
I |
I |
I |
I |
Kích thước máy |
L/W/H(cm) |
76/76/108 |
76/76/108 |
150/90/165 |
150/90/165 |
200/110/190 |
200/110/190 |
230/126/223 |
Kích thước đóng gói |
L/W/H(cm) |
79/79/120 |
79/79/120 |
163/102/178 |
163/102/178 |
206/116/202 |
206/116/202 |
236/132/236 |
Trọng lượng máy |
(Kg) |
158 |
165 |
252 |
280 |
360 |
390 |
780 |
- Điều kiện thử nghiệm: Nhiệt độ môi trường xung quanh (hanh khô/ẩm ướt): 20°C/15°C, Nhiệt độ nước (đầu vào/đầu ra):15°C/55°C. - Lưu ý: Dữ liệu trên chỉ mang tính tham khảo, thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước; |