Công ty cổ phần Inkatek
Hotline 0338631388
*/
Máy Nước Nóng Heat Pump Công Nghiệp Mega Ecotip
MSP: MEGA
  • Tạo nước nóng hiệu quả
  • Vận hành tự động
  • Dung môi Gas R410a
  • Máy nén Panasonic & Copeland
Máy Nước Nóng Heat Pump Công Nghiệp Mega Ecotip
Máy bơm nhiệt Heat Pump MEGA ECOTIP công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong việc gia nhiệt, tạo nước nóng cho các nhu cầu của nhà nghỉ, khách sạn, bệnh viện, bể bơi, nhu cầu sản xuất hàng hóa.

Máy bơm nhiệt Heat Pump công nghiệp MEGA Ecotip

Công suất gia nhiệt của Heat Pump công nghiệp MEGA Ecotip đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu của các đơn vị sử dụng; Công nghệ máy bơm nhiệt Heat Pump Úc là lựa chọn yên tầm hàng đầu cho khách hàng trong nước;
  Máy gia nhiệt Heat Pump công nghiệp
     

5 lý do lựa chọn Heatpump Mega Ecotip công nghệ Úc


Công suất phù hợp, tiết kiệm chi phí đầu tư và tiết kiệm điện năng.

Hệ thống nước nóng trung tâm Heatpump Mega Ecotip dùng cho công nghiệp có công suất tiêu thụ điện từ 2.7 - 41 KW và công suất gia nhiệt từ 11 - 170 kW. Như vậy hiệu suất  gia nhiệt có thể gấp 3 lần so với hiệu suất gia nhiệt kiểu điện trở.

►  An toàn cho người sử dụng: Do phương pháp làm nóng gián tiếp thông qua trao đổi nhiệt khí nên phần thiết bị điện không tiếp xúc trực tiếp với nước mà thông qua môi chất để sinh nhiệt, giống cơ chế sinh nhiệt của giàn nóng điều hòa nhiệt độ. Nhiệt độ ổn định ở ngưỡng 60 độ C an toàn cho thiết bị;

Thi công và lắp đặt dễ dàng: Thiết bị có thể được lắp đặt tại các vị trí đã được khảo sát một cách nhanh chóng và dễ dàng bảo trì khi cần thiết;

 

Dễ dàng sử dụng, bảo hành dài hạn, dễ dàng bảo dưỡng:  Thiết bị được hoạt động an toàn, và được cài đặt thời gian hoàn toàn tự động nên tối ưu thời gian và mục đích dụng, tiết kiệm chi phí. Đáp ứng tất cả các nhu cầu của gia đình, đơn vị kinh doanh, sản xuất, dịch vụ quy mô lớn
 

Hiệu suất cao, Thân thiện với môi trường: Thiết bị sử dụng máy nén của các thương hiệu nổi tiếng, như Panasonic / Copeland, môi chất R410A với hiệu suất COP >4 nên an toàn môi trường và giảm phát thải khí nhà kính.

 

 
Máy bơm nhiệt công nghiệp  

Công nghệ nổi trội của bơm nhiệt Heat Pump công nghiệp MEGA Ecotip:

  • Sử dụng máy nén Copeland;
  • Tiêu chuẩn chống nước IPX4
  • Chống giật cấp độ: I
Máy nước nóng Heat Pump công nghiệp luôn đảo bảo sự an toàn tuyệt đối về điện; thân thiện với môi trường; Mang lại hiệu quả kinh tế và dịch vụ;
Liên hệ với chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn:
Máy bơm nhiệt Heat Pump công nghiệp;
     
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật
 

Nhóm sản phẩm bơm nhiệt Heat Pump công nghiệp dùng cho quy mô vừa và nhỏ;
 
   

Model

MEGA-11.5

MEGA-18.0

MEGA-36.0

MEGA-77.0

Nguồn điện

380-440V/3Ph/50Hz

380-440V/3Ph/50Hz

380-440V/3Ph/50Hz

Công suất tạo nhiệt (kW)

11.5

18.0

36.0

77.0

Công suất điện tiêu thụ (kW)

2.7

4.3

8.6

17.9

Hiệu suất (COP)

4.2

4.2

4.2

4.3

Công suất tiêu thụ tối đa (kW)

3.8

6.5

12.7

25.1

Dòng điện tối đa (A)

6.7

11.5

22.6

44.7

Thương hiệu máy nén

GMCC

Copeland

Copeland

Copeland

Số lượng máy nén (chiếc)

1

1

2

4

Dung môi làm lạnh

R410A

R410A

R410A

R410A

Số lượng quạt (chiếc)

1

1

2

2

Bộ trao đổi nhiệt (phần nước)

Dạng ống xoắn

Dàn hấp thụ nhiệt (phần khí)

Ống fin nhôm

Vỏ máy

Thép sơn tĩnh điện (Thép không gỉ 304 là tùy chọn)

Lưu lượng khuyến nghị (m³/h)

2.0

3.5

7.0

14.0

Cỡ ống nước kết nối 

DN25

DN25

DN40

DN50

Phạm vi nhiệt độ làm việc °C

-7 ~ 43

-7 ~ 43

-7 ~ 43

-7 ~ 43

Nhiệt độ nước đầu ra định mức/tối đa.(°C)

55/60

55/60

55/60

55/60

Khả năng chịu nước

IPX4

IPX4

IPX4

IPX4

Chống giật (Cấp)

I

I

I

I

Kích thước máy L/W/H (cm)

72/72/93

76/76/108

150/69/108

170/110/170

- Điều kiện thử nghiệm: Nhiệt độ môi trường xung quanh (hanh khô/ẩm ướt): 20°C/15°C, Nhiệt độ nước (đầu vào/đầu ra):15°C/55°C.

- Lưu ý: Dữ liệu trên chỉ mang tính tham khảo, thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước;



NHÓM SẢN PHẨM DÙNG CHO QUY MÔ LỚN
 

Model

MEGA-23

MEGA-27

MEGA-45

MEGA-58

MEGA-95

MEGA-110

MEGA-170

Nguồn điện

(V/Ph/Hz)

380-440/3/50

Công suất nhiệt 

(kW)

23.0

27.0

45.0

58.0

95.0

110.0

170.0

Công suất điện tiêu thụ 

(kW)

5.2

6.3

10.7

13.9

22.1

25.6

41.5

Hiệu suất (COP)

4.4

4.3

4.2

4.3

4.3

4.3

4.1

Công suất điện tiêu thụ tối đa

(kW)

9.3

11.2

15.7

19.5

30.9

35.8

60.1

Dòng điện tối đa 

(A)

13

18.5

28.1

34.7

55.1

63.8

107.1

Thương hiệu máy nén

Copeland

Copeland

Copeland

Copeland

Copeland

Copeland

Copeland

Số lượng máy nén

(chiếc)

1

1

2

2

4

4

2

Dung môi làm lạnh

R410A

R410A

R410A

R410A

R410A

R410A

R410A

Số lượng quạt 

(Chiếc)

1

1

2

2

2

2

2

Bộ trao đổi nhiệt (phần nước)

Dạng ống xoắn có lớp vỏ bọc đạt hiệu quả cao

Dàn hấp thụ nhiệt (phần khí)

Lá nhôm ống đồng

Vỏ máy

Thép sơn tĩnh điện (Thép không gỉ 304 là tùy chọn)

Lưu lượng khuyến nghị 

(m³/h)

4.0

5.0

8.0

10.0

16.0

19.0

31.0

Cỡ ống nước

DN25

DN25

DN40

DN40

DN50

DN50

DN80

Phạm vi nhiệt độ làm việc 

°C

-7 ~ 43

Nhiệt độ nước đầu ra định mức/Tối đa

.(°C)

55/60

55/60

55/60

55/60

55/60

55/60

55/60

Cấp độ chịu nước

IPX4

IPX4

IPX4

IPX4

IPX4

IPX4

IPX4

Chống giật 

(Cấp)

I

I

I

I

I

I

I

Kích thước máy 

L/W/H(cm)

76/76/108

76/76/108

150/90/165

150/90/165

200/110/190

200/110/190

230/126/223

Kích thước đóng gói 

L/W/H(cm)

79/79/120

79/79/120

163/102/178

163/102/178

206/116/202

206/116/202

236/132/236

Trọng lượng máy 

(Kg)

158

165

252

280

360

390

780

- Điều kiện thử nghiệm: Nhiệt độ môi trường xung quanh (hanh khô/ẩm ướt): 20°C/15°C, Nhiệt độ nước (đầu vào/đầu ra):15°C/55°C.

- Lưu ý: Dữ liệu trên chỉ mang tính tham khảo, thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước;

Sản phẩm cùng loại