Model |
MEGA50 |
|
Nguồn điện |
(V/Ph/Hz) |
380-440/3/50 |
Công suất nhiệt |
(kW) |
170.0 |
Công suất điện tiêu thụ |
(kW) |
41.5 |
Hiệu suất (COP) |
4.1 |
|
Công suất điện tiêu thụ tối đa |
(kW) |
60.1 |
Dòng điện tối đa |
(A) |
107.1 |
Thương hiệu máy nén |
Copeland |
|
Số lượng máy nén |
(chiếc) |
2 |
Dung môi làm lạnh |
R410A |
|
Số lượng quạt |
(Chiếc) |
2 |
Bộ trao đổi nhiệt (phần nước) |
Dạng ống xoắn có lớp vỏ bọc đạt hiệu quả cao |
|
Dàn hấp thụ nhiệt (phần khí) |
Lá nhôm ống đồng |
|
Vỏ máy |
Thép sơn tĩnh điện (Thép không gỉ 304 là tùy chọn) |
|
Lưu lượng khuyến nghị |
(m³/h) |
31.0 |
Cỡ ống nước |
DN80 |
|
Phạm vi nhiệt độ làm việc |
°C |
-7 ~ 43 |
Nhiệt độ nước đầu ra định mức/Tối đa |
.(°C) |
55/60 |
Cấp độ chịu nước |
IPX4 |
|
Chống giật |
(Cấp) |
I |
Kích thước máy |
L/W/H(cm) |
230/126/223 |
Kích thước đóng gói |
L/W/H(cm) |
236/132/236 |
Trọng lượng máy |
(Kg) |
780 |
- Điều kiện thử nghiệm: Nhiệt độ môi trường xung quanh (hanh khô/ẩm ướt): 20°C/15°C, Nhiệt độ nước (đầu vào/đầu ra):15°C/55°C. - Lưu ý: Dữ liệu trên chỉ mang tính tham khảo, thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước; |