Máy lọc nước RO công nghiệp công suất 6000l/h
MSP: KS/RO/6000/AT/C
- Phục vụ cho nhu cầu sản xuất công nghiệp;
- Vận hành tự động;
- Tùy chọn tích hợp điều khiển PLC;
- Xử lý đa dạng nguồn nước cấp ô nhiễm;
Hệ thống lọc nước RO công nghiệp 6000L/H sử dụng công nghệ lọc RO thẩm thấu ngược. Màng lọc RO chuẩn Nhật Bản, cho nước tinh khiết đạt chuẩn và giảm lượng nước thải;
Giải pháp được thiết kế cho dây chuyền sản xuất nước tinh khiết quy mô lớn, với kết cấu khung chắc chắn và bộ linh kiện đồng bộ;
Hệ thống lọc dùng bơm công nghiệp Adelino - công nghệ Đức, giúp hệ thống duy trì hiệu suất cao và độ bền trong quá trình vận hành.
Giải pháp được thiết kế cho dây chuyền sản xuất nước tinh khiết quy mô lớn, với kết cấu khung chắc chắn và bộ linh kiện đồng bộ;
Hệ thống lọc dùng bơm công nghiệp Adelino - công nghệ Đức, giúp hệ thống duy trì hiệu suất cao và độ bền trong quá trình vận hành.


Sử dụng công nghệ vật liệu lọc đa tầng kết hợp với công nghệ lọc RO thẩm thấu ngược - Hệ thống máy lọc nước công nghiệp 6000L/H cho ra nguồn nước tiêu chuẩn an toàn tuyệt đối:
- Loại bỏ tạp chất, kim loại nặng trong nước;
- Đạt tiêu chuẩn nước uống trực tiếp, đóng chai, đóng bình;
- Là nguyên liêu sạch phục vụ cho các hoạt động sản xuất;
- Có thể nâng cấp công suất hoặc tiêu chuẩn DI, EDI;
- Có thể nâng cấp công suất hoặc tiêu chuẩn DI, EDI;
Nước sau lọc đạt tiêu chuẩn QCVN 6-1:2010/BYT của Bộ Y Tế
Tiêu chuẩn sản xuất: TCCS 01: 2020 /TK
Tiêu chuẩn sản xuất: TCCS 01: 2020 /TK
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật
| HỆ THỐNG LỌC NƯỚC RO CÔNG NGHIỆP 6000 (LÍT/H) | |
|---|---|
| Model | KS/RO/6000/AT/C |
| Tổng Quan | |
| Kiểu lắp đặt | Hệ thống |
| Loại máy | Công nghiệp |
| Công nghệ lọc | Media filter; Micro filter; RO |
| Dung tích bình chứa | Bồn chứa rời (Tùy chỉnh theo nhu cầu) |
| Tỉ lệ lọc / thải | 55/45 (tinh khiết/thải) |
| Công suất lọc | 6000 (lít/h) |
| Điện áp | 380V | 50Hz |
| Công suất tiêu thụ điện TB | 10,7 (kW) |
| Áp lực nước yêu cầu | Không yêu cầu |
| Thương hiệu bơm | ADELINO - Công Nghệ Đức |
| Bơm cấp - 4,0 (kW) | |
| Bơm trung gian - 3,0 (kW) | |
| Bơm áp cao - 5,5 (kW) | |
| Thương hiệu màng RO | CSM - TORAY | Công Nghệ Nhật Bản |
| Khung đỡ hệ thống | Inox 201/304 |
| Đường ống | PPR hoặc kết hợp PVC |
| Vật liệu lọc | Châu Á / G20 (tùy chọn) |
| Kích thước | 3800x1000x2200 (mm) - Cụm lọc thô 2800x1000x1500 (mm) - Cụm lọc RO |
| Trọng lượng | ~2500 (Kg) |
| Thương hiệu | Kensi |
| Nơi sản xuất | Tekcom JSC |
| Bảo hành | 12 tháng (không bao gồm vật tư tiêu hao) |
| Thông Tin Cấp Lọc | |
| Nước đầu vào | Nước máy (tương đương QCVN 02:2009/BYT) |
| Cấp lọc thô | Cột lọc tổng (3072-FPR | Auto Valve F75A3) |
| Cột lọc Oxy hóa (3072-FPR | Auto Valve F75A3) | |
| Cột lọc làm mềm (3072-FPR | Auto Valve F74A3) | |
| Cấp lọc chặn | Lõi lọc PP 40 inch - 5 Micron |
| Cấp lọc tinh | (6) Màng lọc RO CSM | 8040 BLN |
| Khử khuẩn | Đèn UV (tùy chọn) |
| Chống tái khuẩn | Sục Ozone (tùy chọn) |
| Khử khoáng | DI / EDI (không) |
| Chức Năng | |
| Lọc nước thô | Loại bỏ cặn, phù du, kim loại nặng Fe, Mn, As... |
| Loại bỏ mùi, màu và hợp chất hữu cơ trong nước. | |
| Xử lý làm mềm nước, loại bỏ Ca, Mg. | |
| Lọc nước tinh khiết | Loại bỏ ion kim loại nặng và khoáng chất, virus. |
| Diệt khuẩn | Chống tái khuẩn | Đèn UV | Bộ sục Ozone |
| Tiêu Chuẩn | |
| Nước ăn uống trực tiếp | QCVN 6-1:2010/BYT |
| ISO | ISO 9001 : 2015 |
| ISO 13485 : 2016 | |
| ISO 45001 : 2018 | |






