Tác động của chất làm lạnh trong các dòng máy nước nóng trung tâm hiện đại
1. Vai trò của chất làm lạnh trong hệ thống máy nước nóng trung tâm
Trong hệ thống máy nước nóng trung tâm sử dụng công nghệ bơm nhiệt (Heat Pump), chất làm lạnh là thành phần cốt lõi giúp toàn bộ quá trình trao đổi nhiệt diễn ra hiệu quả. Dù không trực tiếp tạo ra nhiệt, nhưng chính chất làm lạnh là “cầu nối” trung gian, chuyển năng lượng nhiệt từ không khí sang nước, tạo nên hiệu suất cao vượt trội của công nghệ này.

Máy nước nóng Heat pump cho gia đình Ecotip 2.0HP sử dụng môi chất làm lạnh R410a
Chất làm lạnh di chuyển tuần hoàn trong hệ thống khép kín qua bốn bộ phận chính: máy nén, dàn ngưng, van tiết lưu và dàn bay hơi.
-
Ở dàn bay hơi, chất làm lạnh hấp thụ nhiệt lượng từ không khí xung quanh và bay hơi ở áp suất thấp.
-
Tại máy nén, hơi này được nén lên áp suất cao, làm tăng nhiệt độ.
-
Khi đến dàn ngưng, chất làm lạnh truyền nhiệt cho nước trong bình chứa và ngưng tụ trở lại thành dạng lỏng.
-
Cuối cùng, qua van tiết lưu, áp suất giảm xuống, hoàn tất một chu trình trao đổi nhiệt khép kín.
Nhờ cơ chế này, hệ thống có thể tận dụng năng lượng nhiệt từ môi trường tự nhiên. Mục đích để gia nhiệt cho nước đến 55 - 60°C mà không cần dùng điện trở trực tiếp.
2. Các loại chất làm lạnh phổ biến trong máy nước nóng trung tâm hiện nay
| So Sánh Các Loại Môi Chất Trong Hệ Thống Heat Pump | ||||
|---|---|---|---|---|
| Loại môi chất | Đặc tính | Nhiệt độ nước tối đa | Ưu điểm | Hạn chế |
| R22 | Thế hệ cũ, hiệu suất ổn định | ~60°C | Dễ nạp, chi phí thấp | Gây hại tầng ozone nên hạn chế sử dụng |
| R134a | Thế hệ trung gian, an toàn hơn | ~70°C | Ổn định, phổ biến, không cháy | Hiệu suất trung bình, GWP cao |
| R410a | Hỗn hợp HFC, hiệu suất cao | ~75°C | Áp suất tốt, COP cao | Khó tái chế, vẫn còn GWP lớn |
| R32 | Thế hệ mới, thân thiện môi trường | ~80°C | GWP thấp, hiệu suất cao, giảm 10–15% điện năng | Dễ cháy nhẹ (cần tiêu chuẩn an toàn cao hơn) |
| CO₂ (R744) | Môi chất tự nhiên | ~90°C | Không độc, GWP ≈ 1, nước nóng cao | Áp suất làm việc cao, cần thiết bị đặc biệt |
3. Tác động của chất làm lạnh đến hiệu suất và môi trường
Bên cạnh vai trò kỹ thuật, chất làm lạnh còn có tác động trực tiếp đến hiệu suất vận hành và ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên.
3.1. Hiệu suất vận hành
Chất làm lạnh là “môi chất trung gian” hấp thụ và giải phóng nhiệt trong chu trình nén - ngưng - giãn - bay hơi. Do đó, hiệu suất của máy nước nóng phụ thuộc rất lớn vào đặc tính nhiệt động học của gas lạnh.

Môi chất làm lạnh có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành của bơm nhiệt
-
Nhiệt dung riêng và khả năng trao đổi nhiệt cao: Giúp thiết bị hấp thụ nhiều năng lượng nhiệt hơn trong mỗi chu trình, từ đó nâng hệ số COP lên mức 3 - 5 lần so với điện trở đun nước.
-
Áp suất bay hơi và ngưng tụ ổn định: Đảm bảo máy nén hoạt động hiệu quả, giảm hao phí năng lượng cơ học và hạn chế mài mòn linh kiện.
-
Khả năng tương thích với vật liệu thiết bị: Tăng độ bền của ống dẫn, dàn trao đổi nhiệt và van tiết lưu, giảm rò rỉ và tổn thất công suất.
3.2. Môi chất lạnh ở máy nước nóng trung tâm tác động môi trường
Chỉ số GWP thể hiện mức độ tác động đến hiệu ứng nhà kính, ở đây là tác động của môi chất lạnh. GWP càng thấp, tương đương với môi chất càng thân thiện với môi trường.
Chính vì vậy, xu hướng toàn cầu hiện nay là chuyển sang sử dụng hoàn môi chất mới như R32 hoặc CO₂ tự nhiên.

Lựa chọn đúng môi chất làm lạnh giúp giảm tác động đến môi trường
Có thể thấy, chất làm lạnh không chỉ là thành phần kỹ thuật trong máy bơm nhiệt mà còn là yếu tố chiến lược ảnh hưởng đến hiệu suất, chi phí vận hành và cam kết bảo vệ môi trường của mỗi công trình. Lựa chọn đúng loại gas lạnh, kết hợp thiết kế và lắp đặt đạt chuẩn kỹ thuật, là chìa khóa giúp máy nước nóng vận hành hiệu quả, tiết kiệm và bền vững trong dài hạn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về tổng quan, giá máy nước nóng trung tâm, các yếu tố cấu thành, hay ứng dụng hệ thống nước nóng trung tâm cho khách sạn, dân dụng, bệnh viện, nhà xưởng… đừng ngần ngại hãy gọi cho Inkatek: 033 863 1388 để được hỗ trợ và tư vấn nhanh chóng.
