Máy lọc nước tổng đầu nguồn Karofi KTF - 662
MSP: KTF - 662
- Lọc tổng đầu nguồn toàn diện, vật liệu lọc từ Châu Âu;
- Chức năng làm mềm, loại bỏ màu mùi, kim loại nặng;
- Tự động vận hành, tự động hoàn nguyên, độ bền cao;
- Công suất lọc: 2 ~2,5 m3/h;
Máy lọc nước tổng đầu nguồn Karofi KTF 662 là dòng lọc tổng chuyên nghiệp, được thiết kế đáp ứng cho mọi nhu cầu xử lý nước sinh hoạt, công suất lớn
Thiết kế kiểu tủ bảo vệ sang trọng và hiện đại, bảo vệ hệ thống an toàn trong mọi điều kiện thời tiết; Hệ thống cột lọc đa tầng giúp xử lý nước nhanh chóng, hiệu quả; Cải tiến đáng kể từ Model KTF 552
Tủ điện bảo vệ hiện đại, giúp điều khiển vận hành hệ thống tự động và an toàn; Đồng hồ theo dõi chỉ số nước;
Thiết kế kiểu tủ bảo vệ sang trọng và hiện đại, bảo vệ hệ thống an toàn trong mọi điều kiện thời tiết; Hệ thống cột lọc đa tầng giúp xử lý nước nhanh chóng, hiệu quả; Cải tiến đáng kể từ Model KTF 552
Tủ điện bảo vệ hiện đại, giúp điều khiển vận hành hệ thống tự động và an toàn; Đồng hồ theo dõi chỉ số nước;
Chứng nhận đạt chuẩn QCVN 01:2018/BYT
Sử dụng công nghệ vật liệu lọc cao cấp nhập khẩu Châu Âu, máy lọc nước đầu nguồn KTF 552 xử lý hiệu quả nguồn nước máy sinh hoạt tại Việt Nam:
- Loại bỏ vi khuẩn, vi rút, nấm mốc…
- Xử lý mùi, màu, và kim loại nặng có trong nước;
- Giảm các hợp chất hữu cơ có trong nước;
- Loại bỏ Canxi làm mềm nước an toàn cho thiết bị gia đình
Chất lượng nước đầu ra đạt Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nước cấp sử dụng làm nước ăn uống QCVN 01:2018/BYT, mang lại nguồn nước sinh hoạt an toàn, giúp bảo vệ toàn diện, an tâm sống khỏe.
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KTF-662 GIÁ NY: 98.000.000 Đ |
KTF-662 ECO GIÁ NY: 89.000.000 Đ |
KTF-662 PLUS |
Công suất lọc trung bình | 2 - 2.5 m³/h | 2 - 2.5 m³/h | 2 - 2.5 m³/h |
Yêu cầu chất lượng nước cấp đầu vào | QCVN 02:2009/BYT | QCVN 02:2009/BYT | QCVN 02:2009/BYT |
Áp suất nước cấp phù hợp | 20 - 125 Psi | 20 - 125 Psi | 20 - 125 Psi |
Điện áp đầu vào | 220V/50Hz | 220V/50Hz | 220V/50Hz |
Nhiệt độ nước cấp phù hợp | 4 - 49°C | 4 - 49°C | 4 - 49°C |
Khả năng làm mềm nước tối đa | 1000 mg/l | 1000 mg/l | 1000 mg/l |
Khả năng loại bỏ sắt tối đa | 10 mg/l | 10 mg/l | 10 mg/l |
Vật liệu sục rửa | Nước và muối tinh khiết | Nước và muối tinh khiết | Nước và muối tinh khiết |
Kiểu loại điều khiển | Digital | Digital | Digital |
Cơ chế sục rửa | Automatic | Automatic | Automatic |
Tuổi thọ đèn UV diệt khuẩn | ~ 9000 hours | Không | ~ 9000 hours |
Bộ siêu lọc UF | 0.01 Micron | Không | 0.01 Micron |
Thiết bị kết nối IoT | Không | Không | Có |
Đường ống & phụ kiện kết nối | PPR | PPR | uPVC (nhập khẩu) |
Bơm cấp nước cho hệ thống lọc | Có | Không | Có |
Xuất xứ vật liệu chính | G20 | G20 | G20 |
Phụ kiện đi kèm | Tủ bảo vệ có chống nước | Tủ bảo vệ có chống nước | Tủ bảo vệ có chống nước cao cấp |
Trọng lượng | 200 Kg | 185 Kg | 210 Kg |
Kích thước hệ thống (DxRxC) | 1150 x 660 x1850 mm | 1150 x 660 x1850 mm | 1250 x 660 x 1850 mm |
Thời gian bảo hành máy | 36 tháng | 36 tháng | 36 tháng |