3 bí quyết tối ưu hiệu suất vận hành hệ thống lọc nước công nghiệp RO
1. Duy trì áp suất và lưu lượng nước vào hệ thống lọc nước công nghiệp RO ổn định
Áp suất và lưu lượng nước là hai thông số quyết định đến hiệu quả tách lọc của màng RO ở hệ thống lọc nước công nghiệp RO. Trường hợp:

Máy lọc nước RO công nghiệp 500L/h
-
Áp suất không đủ sẽ khiến dòng nước đi qua màng yếu, giảm khả năng tách muối, kim loại nặng và các ion hòa tan. Kết quả là chất lượng nước sau lọc không đạt chuẩn, lưu lượng nước tinh khiết giảm rõ rệt.
-
Áp suất quá cao lại gây áp lực lên màng RO, làm rách hoặc giảm tuổi thọ của màng, đồng thời tăng mức tiêu hao điện năng.
-
Lưu lượng không ổn định (dao động theo thời gian vận hành) cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ thu hồi nước tinh khiết và lượng nước thải.
Do đó, trong quá trình vận hành, người phụ trách kỹ thuật cần thường xuyên kiểm tra áp kế, đồng hồ lưu lượng, bơm cao áp và các van điều tiết. Hiệu chỉnh kịp thời khi nhận thấy các chỉ số bất thường. Việc duy trì áp suất và lưu lượng trong ngưỡng khuyến nghị của nhà sản xuất giúp giữ cho màng RO hoạt động ở trạng thái tối ưu, vừa tiết kiệm năng lượng, vừa cho nước đầu ra ổn định.
2. Vệ sinh và súc rửa màng RO ở hệ thống lọc nước công nghiệp RO định kỳ
Trong hệ thống lọc nước, màng lọc RO được ví như “trái tim” của toàn bộ thiết bị.
2.1. Nguyên nhân cần súc rửa màng RO định kỳ
Màng RO hoạt động dựa trên cơ chế thẩm thấu ngược, sử dụng áp lực cao để đẩy nước qua lớp màng siêu mịn. Trong quá trình này, các tạp chất như cặn vô cơ (canxi, magie), chất hữu cơ, sắt, mangan hoặc vi sinh vật sẽ bám dần lên bề mặt màng, gây ra hiện tượng bẩn màng. Nếu không được xử lý kịp thời, lớp bám này sẽ làm giảm tốc độ thẩm thấu, khiến nước sau lọc không đạt chuẩn, lưu lượng giảm, áp suất tăng, thậm chí có thể gây hư hỏng màng.
2.2. Quy trình vệ sinh, súc rửa màng ở hệ thống lọc nước công nghiệp RO
Quá trình vệ sinh màng RO gồm ba bước cơ bản:

Tiến hành vệ sinh màng lọc RO định kỳ
-
Bước 1: Chuẩn bị và ngắt hệ thống. Ngừng hoạt động của máy, tháo nước trong hệ thống, kiểm tra áp suất và van đầu vào.
-
Bước 2: Pha dung dịch rửa phù hợp. Tùy theo loại cặn bẩn, kỹ thuật viên sử dụng dung dịch axit nhẹ (đối với cặn vô cơ) hoặc dung dịch kiềm (đối với cặn hữu cơ và vi sinh).
-
Bước 3: Tuần hoàn dung dịch rửa. Dung dịch được bơm tuần hoàn qua màng trong thời gian nhất định (thường 30 - 90 phút), giúp hòa tan và cuốn trôi lớp cặn bám. Sau đó, hệ thống được rửa sạch lại bằng nước tinh khiết trước khi đưa vào vận hành.
2.3. Tần suất súc rửa màng lọc RO
Thông thường, việc vệ sinh màng RO nên được thực hiện sau mỗi 3 - 6 tháng vận hành. Hoặc khi nhận thấy các dấu hiệu như: lưu lượng nước giảm trên 15%, áp suất chênh tăng bất thường, độ dẫn điện nước sau lọc tăng. Tuy nhiên, tần suất này có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng nước đầu vào, công suất hoạt động và cấu hình hệ thống tiền xử lý.
3. Kiểm soát chất lượng nước đầu vào và bảo trì toàn máy lọc nước định kỳ
Chất lượng nước cấp đầu vào tác động trực tiếp đến hiệu quả và độ bền của toàn bộ hệ thống RO. Nếu nước chứa nhiều cặn, sắt, mangan hoặc có độ cứng cao mà không được lọc thô và xử lý tiền RO đúng cách, màng RO sẽ nhanh chóng bị bám cặn và suy giảm hiệu suất.

Kiểm tra, bảo trì, bảo dưỡng hệ thống lọc nước công nghiệp RO thường xuyên
Do đó, cần định kỳ kiểm tra hệ thống tiền xử lý để đảm bảo nguồn nước cấp đạt chuẩn trước khi qua màng RO. Bên cạnh đó, việc bảo trì linh kiện điện - cơ (bơm cao áp, van điện từ, cảm biến, tủ điều khiển) giúp giảm thiểu sự cố và đảm bảo vận hành an toàn, liên tục.
Trên đây là 3 lưu ý và việc thực hiện tốt các điều này sẽ giúp tối ưu hiệu suất vận hành hệ thống lọc nước công nghiệp RO. Nếu còn những thắc mắc, băn khoăn về sản phẩm, quý khách hàng hãy liên hệ Inkatek qua hotline: 033 863 1388. Với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực xử lý nước, Inkatek sẽ là địa chỉ tư vấn giải pháp, cung cấp thiết bị lọc đáng tin cậy.
