Máy nước nóng Heat pump công nghiệp 3000 lít cho bệnh viện
MSP: KS-CN57
- Cung cấp nước nóng cho khách sạn, bệnh viện
- Hoạt động tự động
- Nước nóng phục vụ tại vòi
- An toàn, tiết kiệm điện năng
Máy bơm nhiệt Heat Pump dùng cho bệnh viện giúp duy trì ổn định và cấp nước nóng thường xuyên, phục vụ các hoạt động dịch vụ y tế. Thay thế hoàn toàn cho các thiết bị làm nóng truyền thống, tiềm ẩn nhiều rủi ro về an toàn điện;
Máy bơm nhiệt Heat Pump công nghiệp dùng cho bệnh viện
Công suất gia nhiệt của Heat Pump công nghiệp rất lớn, có thể đáp ứng nhiều nhu cầu cùng lúc; Luôn giúp cho nước nóng ổn định và liên tục, Khi hết hợp với năng lượng mặt trời sẽ tiết kiệm điện năng;Các tiêu chuẩn để lựa chọn máy bơm nhiệt Heat Pump cho bệnh viện:
- Tiêu chuẩn về nguồn gốc xuất xứ, chất lượng sản phẩm;
- Tiêu chuẩn về tính tiết kiệm, an toàn điện;
- Tiêu chuẩn dịch vụ của các đơn vị tư vấn thi công, lắp đặt;
Liên hệ với chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn: Máy bơm nhiệt Heat Pump cho bệnh viện
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật
Model | Đơn vị đo | KS-CN57 (Dùng 2 model KS-CN37) |
Điện áp/pha/tần số | V/Ph/Hz | 380/3/50 |
Công suất tạo nhiệt | W | 30000 |
Công suất tiêu thụ | W | 7500 |
Dòng điện | A | 9.9 |
Hiệu suất trung bình (COP) | 4.00 | |
Lưu lượng nước tuần hoàn | m3/h | 6 |
Năng suất làm nóng nước | lít | 350-550 |
Nhiệt độ định mức | 0C | 55 |
Nhiệt độ tối đa | 0C | 60 |
Độ ồn | dB(A) | ≤58 |
Trọng lượng | kg | 300 |
Dung tích bình nước phù hợp | m3 | 3,5 - 6.5 |
Tham khảo thêm một số model và công suất gia nhiệt phù hợp cho máy bơm nhiệt Heat Pump dùng cho bệnh viện
Model |
|
HP-90C |
HP-150C |
HP-240C |
HP-320C |
Điện áp/pha/tần số |
V/Ph/Hz |
380/3/50 |
380/3/50 |
380/3/50 |
380/3/50 |
Công suất tạo nhiệt |
W |
48000 |
79000 |
121000 |
160000 |
Công suất tiêu thụ |
W |
9600 |
15800 |
24200 |
32000 |
Dòng điện |
A |
25.3 |
41.6 |
63.7 |
84.2 |
Hiệu suất trung bình (COP) |
|
5.00 |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
Lưu lượng nước tuần hoàn |
m3/h |
15 |
30 |
45 |
60 |
Năng suất làm nóng nước |
m3 |
1,5-2,0 |
3,0-4,0 |
5,0-6,5 |
6,0-8,0 |
Nhiệt độ định mức |
0C |
30 |
30 |
30 |
30 |
Nhiệt độ tối đa |
0C |
45 |
45 |
45 |
45 |
Độ ồn |
dB(A) |
≤60 |
≤64 |
≤68 |
≤68 |
Trọng lượng |
kg |
290 |
622 |
893 |
1500 |
Quy mô hệ thống |
m3 |
Không hạn chế |