- Kích thước nhỏ dùng cho nhà xưởng, nhà hàng, trường học;
- Dải công suất: 30 - 50 - 80 -100 - 120 - 150 (lít/giờ)
- Số cấp lọc 6: lọc thô (3) - Lọc tỉnh (1) - bù khoáng (2)
- Chế độ vận hành tự động hoàn toàn;
- Bình áp dung tích lớn (41 lít), tự động dừng khi đầy;
- Phù hợp với nguồn nước cấp thành phố, nước giếng khoan;

Máy lọc nước RO bán công nghiệp không tủ thương hiệu Kensi
Công nghệ màng lọc RO CSM Nhật Bản mang lại hiệu suất lọc cao, chất lượng nước ổn định được khách hàng tin dùng;

Máy lọc nước RO 30 Lít/giờ | Kensi KS127
• Máy trang bị tủ bảo vệ Inox với 2 vòi lấy nước cho người dùng | Liên hệ tư vấn: 0338631388 - Zalo
• Giá bán niêm yết: 10.000.000 đ (Không gồm VAT, chi phí vận chuyển lắp đặt) | Bảo hành 12 tháng không bao gồm vật tư tiêu hao;
Máy lọc nước RO 50 Lít/giờ | Kensi KS516
• Máy trang bị tủ bảo vệ Inox với 2 vòi lấy nước cho người dùng | Liên hệ tư vấn: 0338631388 - Zalo
• Giá bán niêm yết: 13.000.000 đ (Không gồm VAT, chi phí vận chuyển lắp đặt) | Bảo hành 12 tháng không bao gồm vật tư tiêu hao;
Máy lọc nước RO 80 Lít/giờ | Kensi KS8510
• Máy trang bị tủ bảo vệ Inox với 2 vòi lấy nước cho người dùng | Liên hệ tư vấn: 0338631388 - Zalo
• Giá bán niêm yết: 14.500.000 đ (Không gồm VAT, chi phí vận chuyển lắp đặt) | Bảo hành 12 tháng không bao gồm vật tư tiêu hao;
Máy lọc nước RO 100 Lít/giờ | Kensi KS1027
• Máy trang bị tủ bảo vệ Inox với 2 vòi lấy nước cho người dùng | Liên hệ tư vấn: 0338631388 - Zalo
• Giá bán niêm yết: 19.800.000 đ (Không gồm VAT, chi phí vận chuyển lắp đặt) | Bảo hành 12 tháng không bao gồm vật tư tiêu hao;
Máy lọc nước RO 150 Lít/giờ | Kensi KS1538
• Máy trang bị tủ bảo vệ Inox với 2 vòi lấy nước cho người dùng | Liên hệ tư vấn: 0338631388 - Zalo
• Giá bán niêm yết: 22.500.000 đ (Không gồm VAT, chi phí vận chuyển lắp đặt) | Bảo hành 12 tháng không bao gồm vật tư tiêu hao;
Tiêu chuẩn chất lượng nước sau lọc từ máy lọc BCN Kensi
Công nghệ màng lọc RO CSM Nhật Bản mang lại hiệu suất lọc cao, chất lượng nước ổn định được khách hàng tin dùng;
- Nước sau lọc phù hợp tiêu chuẩn QCVN 6-1:2010/BYT của Bộ Y Tế
- Màng RO CSM loại bỏ 99,9% các vi khuẩn và tạp chất kim loại nặng;
- Lõi bù khoáng giúp nước dễ uống và ngon hơn;
- Uống trực tiếp không cần đun sôi;

Máy lọc nước RO bán công nghiệp Kensi có thể kết hợp với các thiết bị đầu cuối như đảo lấy nước uống công cộng, bộ đun nóng lạnh mang đến các công năng sử dụng đa dạng phục vụ nhu cầu của khách hàng sử dụng. Dòng máy lọc nước bán công nghiệp đa dạng dải công suất lọc từ 30 đến 150l/h.
Model |
KS327 |
KS516 |
KS8510 |
KS1027 |
KS1538 |
Kiểu máy |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Hãng sản xuất |
Tekcom |
Tekcom |
Tekcom |
Tekcom |
Tekcom |
Nước sản xuất |
Việt Nam |
Việt Nam |
Việt Nam |
Việt Nam |
Việt Nam |
Công nghệ lọc |
RO (thẩm thấu ngược) |
RO (thẩm thấu ngược) |
RO (thẩm thấu ngược) |
RO (thẩm thấu ngược) |
RO (thẩm thấu ngược) |
Công suất lọc trung bình |
30-40 (l/h) |
50-60 (l/h) |
80-90 (l/h) |
100-120 (l/h) |
150-165 (l/h) |
Công suất tiêu thụ |
64W |
128W |
128W |
192W |
192W |
Điện áp |
220VAC/50Hz |
220VAC/50Hz |
220VAC/50Hz |
220VAC/50Hz |
220VAC/50Hz |
Cấp lọc thô |
PP5 Micro 20 inch |
PP5 Micro 20 inch |
PP5 Micro 20 inch |
PP5 Micro 20 inch |
PP5 Micro 20 inch |
CTO 20 inch |
CTO 20 inch |
CTO 20 inch |
CTO 20 inch |
CTO 20 inch |
|
PP1 Micro 20 inch |
PP1 Micro 20 inch |
PP1 Micro 20 inch |
PP1 Micro 20 inch |
PP1 Micro 20 inch |
|
Cấp lọc tinh |
02 (Màng RO CSM 2012-100) |
01 (Màng RO CSM 2812-300) |
05 (Màng RO CSM 2012-100) |
02 (Màng RO CSM 2812-300) |
03 (Màng RO CSM 2812-300) |
Cấp lọc bù khoáng |
Lõi bùng khoáng T33 |
Lõi bùng khoáng T33 |
Lõi bùng khoáng T33 |
Lõi bùng khoáng T33 |
Lõi bùng khoáng T33 |
Lõi diệt khuẩn Nano Sliver |
Lõi diệt khuẩn Nano Sliver |
Lõi diệt khuẩn Nano Sliver |
Lõi diệt khuẩn Nano Sliver |
Lõi diệt khuẩn Nano Sliver |
|
Bình áp chứa nước |
11Gallons ( 41,6l). |
11Gallons ( 41,6l). |
11Gallons ( 41,6l). |
11Gallons ( 41,6l). |
11Gallons ( 41,6l). |
Tiêu chuẩn nước cấp |
QCVN 01-1:2018/BYT |
QCVN 01-1:2018/BYT |
QCVN 01-1:2018/BYT |
QCVN 01-1:2018/BYT |
QCVN 01-1:2018/BYT |
Giá Niêm Yết |
10.000.000 đ |
13.000.000 đ |
14.500.000 đ |
19.800.000 đ |
22.500.000 đ |